Các lệnh trong C cơ bản kèm ví dụ, giải thích chi tiết

Khi mới làm quen với lập trình C, bạn cần hiểu các lệnh trong C cơ bản. Đây sẽ là nền tảng cơ bản để bạn hiểu về ngôn ngữ này. Theo mình thấy thì ngôn ngữ C++ cũng không khác với C là bao, dưới đây là một số câu lệnh C cơ bản và có kèm giải thích, ví dụ chi tiết cho bạn:

Các lệnh trong C cơ bản nhất

Trong một chương trình C thường bắt đầu bằng dòng khai báo thư viện include, sau đó là các hàm main của chương trình. Các hàm này sẽ chạy theo thứ tự từ trên xuống dưới, và hàm này được kết thúc bởi một dấu chấm phẩy (;).

Cấu trúc một chương trình trong C cơ bản sẽ như sau:

#include <iostream>
int main() {
	cout << "Hello world !";
	return 0;
}

Như bạn thấy, một chương trình C bao gồm một số lệnh cơ bản sau để cấu thành một chương trình hoàn thiện:

Các lệnh trong C cơ bảnÝ nghĩa
#includeKhai báo các thư viện tiêu đề đầu vào tiêu chuẩn nằm bên trong thư viện C
int main()Đây là hàm main chính của chương trình, hàm này được thực thi đầu tiên ngay khi chương trình vừa chạy
{Dấu ngoặc nhọn đại biểu cho việc bắt đầu của hàm main
/*ghi chú của người viết*/
// Ghi chú của người viết
Bất kỳ text gì nằm bên trong 2 dấu /* */ hoặc đằng sau dấu // đều sẽ không được tính vào chương trình, đoạn text này thường dùng để chúng ta ghi chú, giải thích về ý nghĩa chương trình để dễ đọc sau này
printf(“Hi!”);Câu lệnh dừng màn hình đang hiển thị, cho phép chúng ta thấy dòng chữ được hiển thị trong chương trình. Đây chỉ là một ví dụ đơn giản, bạn có thể thay bằng các lệnh trong C khác
return 0;Chấm dứt hàm main trong lập trình C và trả về kết quả 0
}Dấu } đại biểu chức năng chính đã kết thúc

Các lệnh về biến & kiểu dữ liệu

Trong hàm main, bạn có thể khai báo các biến và các kiểu dữ liệu khác nhau. Hiện nay, trong C có một số kiểu dữ liệu cơ bản như int, char, float, double, long, string. Bạn có thể tìm hiểu chi tiết về chúng qua bài viết: Các kiểu dữ liệu trong C phổ biến và cách dùng

Ví dụ, dưới đây là các lệnh trong C dùng để khai báo biến và kiểu dữ liệu:

#include <iostream>
int main() {

	int x = 73; // Khai báo biến x với kiểu số nguyên có giá trị là 73

	float y = 12.5; // Khai báo biến y với kiểu số thực có giá trị là 12.5

	char z; // Khai báo biến z với kiểu ký tự
	d = 'e'; // gán giá trị cho biến d là ký tự 'e'

	string g; // khai báo biến g với kiểu chuỗi string
	q = "hi" // gán giá trị cho biến q là "hi"
	
	return 0;
}

Các lệnh trong C nhập & xuất dữ liệu

Cấu trúc chung của câu lệnh này như sau:

#include <iostream>
int main() {
    int number;
    cin >> number;
    return 0;
}

Ví dụ đơn giản:

#include <iostream>
int main() {
    int number;
    
    cout << "Nhập số nguyên bất kỳ: ";
    cin >> number;
    
    cout << "Số vừa nhập: " << number << endl;
    
    return 0;
}

Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng 2 lệnh nhập và xuất sau:

  • Lệnh cin: Nhập dữ liệu từ bàn phím
  • Lệnh cout: Xuất dữ liệu ra màn hình

Các lệnh tính toán, toán tử

Các lệnh trong C hỗ trợ các phép tính toán cơ bản, bao gồm:

  • Cộng: +
  • Trừ: –
  • Nhân: *
  • Chia: /
  • Lũy thừa: **
  • Phép chia lấy dư: %

Ví dụ, bạn có thể viết đoạn code sau:

#include <stdio.h>
 
int main()
{
    int x = 6, y = 3;
    printf("%d - %d = %d \n", x, y, x - y);
    return 0;
}

Kết quả sau khi chạy chương trình trên là:

6 - 3 = 2

Bạn có thể thực hiện tương tự với các lệnh trong C khác về tính toán.

Nhìn chung, có 32 từ khóa chính về các lệnh trong C, bao gồm:

autobreakcasecharconstcontinuedefaultdo
elseenumexternfloatforgotoifint
longregisterreturnshortsignedsizeofstaticstruct
switchtypedefunionunsignedvoidvolatileofwhile_Packed

Cấu tạo của chương trình C và Code mẫu “Hello World”

Thông thường, một đoạn chương trình C cơ bản gồm có 5 phần chính:

  1. Lệnh tiền xử lý
  2. Lệnh về hàm
  3. Lệnh về biến
  4. Các biểu thức
  5. Các ghi chú về code (để người khác đọc có thể dễ hiểu ý nghĩa chương trình và các lệnh trong C hơn)

Để hiểu hơn về từng thành phần trên, mình sẽ lấy một ví dụ đơn giản là chương trình in ra dòng chữ “Hello World” trong lập trình C, có thể là in ra trên màn hình máy tính chẳng hạn.

#include <stdio.h>

int main()
{
    printf("Hello, World!\n");

    return 0;
}

Sau khi chạy chương trình trên, màn hình sẽ hiển thị dòng chữ: “Hello, World!“.

Một số lưu ý khi lập trình C

Nếu mới bắt đầu tìm hiểu về lập trình, bạn cần lưu ý một số điều sau khi làm việc với các lệnh trong C:

  • Các lệnh trong C có phân biệt chữ hoa và chữ thường
  • Cuối mỗi câu lệnh đều cần phải có dấu chấm phẩy (;) để kết thúc câu lệnh đó
  • Bạn có thể tận dụng các hàm hoặc chương trình mẫu có sẵn trong thư viện
  • Nên ghi chú từng đoạn code, để sau này khi bạn hoặc người khác đọc lại có thể hiểu về chương trình hơn
  • Khi sử dụng biến, bạn cần khai báo kiểu dữ liệu cần dùng

Lời kết

Trên đây là các lệnh trong C cơ bản, mong rằng bạn đã tìm thấy các thông tin hữu ích trong quá trình học C của mình. Việc lập trình C rất đa dạng, bạn cần phải nghiêm túc đầu tư thời gian và công sức để tìm hiểu nó và phải đảm bảo chương trình đúng mọi chi tiết, không bị sai dù chỉ là một dấu chấm. Nếu không, chúng có thể làm chương trình của bạn bị lỗi và bạn phải viết lại từ đầu đấy!

IoTZone – Chuyên cung cấp thiết bị điện tử & tài liệu cho Makers

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *